THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019
(Áp dụng từ ngày 27/08/2018)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn – Nhung | Toán – Tuyết | Toán – Nhật | Văn – Dũng | Văn – Đào | Văn – Cường | Anh – Hường | Nhạc – Lành | Văn – Thu | Toán – Mai | Văn – Hà | Văn – Hạnh | Anh – Đ. Hà | |
3 | Sinh – Thắm | Sử – Tiện | Sinh – Trung | Anh – Hoài | Thể – Huệ | Tin – Vân | Địa – Cường | MT – Hương | Nhạc – Lành | Sử – Dũng | Anh – Hường | Sử – Nhung | Hoá – Nga | |
4 | Thể – Đạt | Anh – Đ. Hà | Anh – Hoài | Thể – Huệ | Địa – Cường | CNghệ – Liên | Tin – Vân | GDCD – Tiện | CNghệ – Thuấn | Nhạc – Lành | Hoá – Nga | Lý – Tuyết | Văn – Thu | |
3 | 1 | Toán – Liên | Thể – Huệ | Sinh – Trung | Anh – Hoài | CNghệ-Thuấn | Sinh – Thúy | Toán – Trang | Văn – Hạnh | GDCD – Tiện | Sử – Dũng | Văn – Hà | Anh – Đ. Hà | Toán – Mai |
2 | Địa – Ngoan | GDCD – Tiện | Anh – Hoài | Văn – Dũng | Nhạc – Lành | Tin – Vân | MT – Hương | Sinh – Trung | Hoá – Thắm | Văn – Hà | Lý – T.Hạnh | Văn – Hạnh | CNghệ – Thuấn | |
3 | Anh – Đ. Hà | CNghệ – Nga | Văn – Dũng | Lý – T.Hạnh | Tin – Vân | Nhạc – Lành | Thể – Huệ | Hoá – Thắm | Toán – Tuyết | CNghệ – Thuấn | Địa – Ngoan | Toán – Lộc | Thể – Tình | |
4 | Thể – Đạt | Sinh – Thắm | Tin – Vân | GDCD – Tiện | Thể – Huệ | GDCD – Lành | Lý – T.Hạnh | Địa – Ngoan | Anh – Hoài | Sinh – Trung | Toán – N.Tuyết | Hoá – Nga | Lý – Tuyết | |
4 | 1 | CNghệ – Nga | MT – Hương | GDCD – Tiện | CNghệ – Nhật | Toán – Lộc | Anh – Hường | Văn – Đào | Toán – N.Tuyết | Thể – Tình | Anh – Hoài | Sinh – Thúy | CNghệ – Thuấn | Văn – Thu |
2 | Tin – Vân | Sinh – Thắm | CNghệ – Nga | Anh – Hoài | Sinh – Thúy | Sử – Thu | Anh – Hường | Lý – T.Hạnh | MT – Hương | CNghệ – Thuấn | Nhạc – Lành | Thể – Tình | Địa – Ngoan | |
3 | Toán – Liên | Tin – Vân | Địa – Ngoan | MT – Hương | Văn – Đào | Địa – Cường | Nhạc – Lành | Anh – Hoài | CNghệ – Thuấn | Hoá – Thắm | Toán – N.Tuyết | Toán – Lộc | GDCD – Tiện | |
4 | MT – Hương | CNghệ – Nga | Nhạc – Lành | Tin – Vân | Anh – Hường | Lý – T.Hạnh | CNghệ – Liên | Hoá – Thắm | Anh – Hoài | Toán – Mai | Thể – Tình | Địa – Ngoan | Sinh – Thúy | |
5 | 1 | GDCD – Tiện | Anh – Đ. Hà | Sử – Hà | Sinh – Trung | Văn – Đào | Thể – Huệ | Sinh – Thúy | Văn – Hạnh | Sử – Cường | Văn – Hà | Sử – Nhung | Thể – Tình | Toán – Mai |
2 | Văn – Nhung | Nhạc – Lành | MT – Hương | Văn – Dũng | GDCD – Đào | Văn – Cường | Thể – Huệ | Toán – N.Tuyết | Toán – Tuyết | Toán – Mai | Văn – Hà | Văn – Hạnh | Văn – Thu | |
3 | Sử – Tiện | Văn – Nhung | Văn – Dũng | Toán – Nhật | MT – Hương | Sử – Thu | Sử – Đào | Sinh – Trung | Lý – T.Hạnh | Địa – Ngoan | Anh – Hường | Lý – Tuyết | Anh – Đ. Hà | |
4 | Anh – Đ. Hà | Toán – Tuyết | Lý – T.Hạnh | Thể – Huệ | Anh – Hường | MT – Hương | CNghệ – Liên | Toán – N.Tuyết | Sinh – Trung | Thể – Tình | GDCD – Tiện | Sinh – Thúy | Nhạc – Lành | |
6 | 1 | Anh – Đ. Hà | Văn – Nhung | CNghệ – Nga | CNghệ – Nhật | Địa – Cường | Sinh – Thúy | Văn – Đào | Anh – Hoài | Sinh – Trung | Thể – Tình | CNghệ – Thuấn | Toán – Lộc | Lý – Tuyết |
2 | Sinh – Thắm | Thể – Huệ | Toán – Nhật | Tin – Vân | Sinh – Thúy | CNghệ – Liên | Sử – Đào | Sử – Nhung | Sử – Cường | Lý – T.Hạnh | Thể – Tình | Văn – Hạnh | Địa – Ngoan | |
3 | Văn – Nhung | Lý – T.Hạnh | Tin – Vân | Sinh – Trung | CNghệ – Thuấn | Toán – Liên | Toán – Trang | Thể – Tình | Hoá – Thắm | Anh – Hoài | Hoá – Nga | Địa – Ngoan | Văn – Thu | |
4 | Tin – Vân | Địa – Ngoan | Thể – Huệ | Toán – Nhật | Sử – Hạnh | Địa – Cường | Sinh – Thúy | CNghệ – Thuấn | Anh – Hoài | Sinh – Trung | Lý – T.Hạnh | Anh – Đ. Hà | Hoá – Nga | |
7 | 1 | Toán – Liên | Văn – Nhung | Văn – Dũng | Địa – Ngoan | Toán – Lộc | Văn – Cường | Tin – Vân | Anh – Hoài | Thể – Tình | GDCD – Tiện | Văn – Hà | Nhạc – Lành | Sinh – Thúy |
2 | Lý – T.Hạnh | Toán – Tuyết | Toán – Nhật | Nhạc – Lành | Tin – Vân | Thể – Huệ | Địa – Cường | Thể – Tình | Địa – Ngoan | Anh – Hoài | Sinh – Thúy | Hoá – Nga | Toán – Mai | |
3 | CNghệ – Nga | Tin – Vân | Thể – Huệ | Toán – Nhật | Lý – T.Hạnh | Toán – Liên | GDCD Lành | CNghệThuấn | Toán – Tuyết | Hoá – Thắm | Toán N.Tuyết | Sinh – Thúy | Thể – Tình | |
4 | Nhạc – Lành | Anh – Đ. Hà | Anh – Hoài | Sử – Hà | Sử – Hạnh | Anh – Hường | Văn – Đào | Sử – Nhung | Văn – Thu | MT – Hương | Địa – Ngoan | GDCD – Tiện | Sử – Dũng |
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Áp dụng từ ngày 07/01/2019)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 6D | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Văn – Nhung | Toán – Tuyết | Sử – Tiện | Văn – Dũng | Văn – Đào | Văn – Cường | Anh – Hường | Nhạc – L.Anh | Văn – Thu | Toán – Mai | Văn – Hà | Văn – Hạnh | Anh – Đ. HàP | |
3 | Nhạc – Đ. Hà | Lí – T.HạnhP | Văn – Quỳnh | Toán – Nhật | Địa – Cường | Tin – VânP | Toán – N.Tuyết | Thể – Huệ | Toán – Tuyết | CNghệ -Thuấn | Sử – Nhung | GDCD – Tiện | Văn – Thu | |
4 | Lí – T.HạnhP | Thể – Đạt | Thể – Quỳnh | Tin – VânP | Anh HườngP | Toán – Liên | Văn – Đào | Văn – Hạnh | Hoá – NgaP | Sinh -TrungP | Thể – Huệ | MT – Hương | Lí – Tuyết | |
5 | Sử – Quỳnh | GDCD -Liên | Tin – VânP | Sinh -TrungP | CNghệ.Thuấn | Lí – T.HạnhP | MT – Hương | Hoá – NgaP | GDCD Tiện | |||||
3 | 1 | Sinh – Nga | Toán – Tuyết | MT – Hương | Thể – Dũng | Sử – Quỳnh | Toán – Liên | Thể – Huệ | Sinh – Trung | Anh – T.Tuyết | Văn – Hà | Toán – Trang | Anh – ĐHàP | Toán – Mai |
2 | Toán – Liên | Anh – Đ.HàP | Văn – Quỳnh | MT – Hương | Toán – Lộc | Sinh – ThúyP | Tin – Vân | Lí – T.HạnhP | Thể – Huệ | CNghệ.Thuấn | Văn – Hà | Văn – Hạnh | Địa – Ngoan | |
3 | CNghệ – Liên | Tin – VânP | Địa – Ngoan | AnhT.Tuyết | CNghệ.Thuấn | Sử – Quỳnh | Toán -N.Tuyết | Văn – Hạnh | Sinh – TrungP | Sử – Dũng | Anh.HườngP | Toán – Lộc | Hoá – NgaP | |
4 | Anh – Đ. HàP | Địa – Ngoan | Sinh – Trung | Sử – Hạnh | Tin – VânP | CNghệ.Thuấn | MT – Hương | Anh T.Tuyết | Lí – T.HạnhP | Hoá – NgaP | Sinh -ThúyP | Thể – Huệ | Sử – Dũng | |
4 | 1 | Sinh – NgaP | Anh – Đ. Hà | Anh T.Tuyết | Toán – Nhật | Toán – Lộc | Địa – Cường | Sử – Quỳnh | GDCD Tiện | Văn – Thu | Toán – Mai | Văn – Hà | Sinh – Thúy | CNghệ.Thuấn |
2 | Toán – Liên | Nhạc – Hà | Văn Quỳnh | CNghệ – Nhật | Thể – Lộc | Tin – VânP | Địa -Cường | AnhT.TuyếtP | Sinh – Trung | MT – Hương | Văn – Hà | Địa Ngoan | Văn – Thu | |
3 | CNghệ – Liên | Sinh – TrungP | GDCD.Tiện | Tin – VânP | GDCD – Đào | Lí – T.HạnhP | Sinh – Thúy | CNghệ Thuấn | Địa – Ngoan | Nhạc – Mai | Hoá – NgaP | Toán – Lộc | MT – Hương | |
4 | Anh – Đ. Hà | Tin – Vân | Sinh – TrungP | Lí – T.HạnhP | Anh – Hường | Thể – Liên | Văn – Đào | Hoá – NgaP | MT – Hương | Anh – T.Tuyết | Địa – Ngoan | CNghệ -Thuấn | Sinh – Thúy | |
5 | 1 | GDCD – Tiện | Văn – Nhung | Toán – Nhật | Văn – Dũng | Sinh – ThúyP | Văn – Cường | Toán – N.Tuyết | Thể – Huệ | Hoá – NgaP | Anh- T.TuyếtP | Toán – Trang | Lí – TuyếtP | Văn – Thu |
2 | Văn – Nhung | Toán – Tuyết | Lí – T.HạnhP | CNghệ – Nhật | Thể – Lộc | Địa – Cường | Văn – Đào | Toán – L.Anh | Địa – Ngoan | GDCD – Tiện | Anh – HườngP | Hoá – NgaP | Toán – Mai | |
3 | Sử – Thu | Sử – Hà | CNghệ – Nhật | Anh- T.TuyếtP | Lí – T.HạnhP | Nhạc – Cường | Sinh – ThúyP | Hoá – NgaP | Thể – Huệ | Toán – Mai | Sử – Nhung | Văn – Hạnh | Sử – Dũng | |
4 | Thể – Nhung | CNghệ -Tuyết | Anh- T.TuyếtP | Thể – Dũng | Văn – Đào | Anh – Hường | CNghệ -N.Tuyết | Địa – Ngoan | GDCD – Tiện | Văn – Hà | Lí – T.HạnhP | Thể – Huệ | Sinh – ThúyP | |
6 | 1 | Văn – Nhung | Thể – Đạt | Anh- T.Tuyết | Văn – Dũng | MT – Hương | Sử – Quỳnh | Nhạc – Hường | CNghệ -Thuấn | Văn – Thu | Thể – Huệ | Toán – Trang | Sinh – ThúyP | Lí – TuyếtP |
2 | Thể – Nhung | MT – Hương | Nhạc – Quỳnh | Nhạc – Nhật | Tin – VânP | Sinh – Thúy | Thể – Huệ | Địa – Ngoan | Sử – Cường | Anh – T.Tuyết | CNghệ – Thuấn | Anh – Đ. HàP | Văn – Thu | |
3 | Tin – VânP | Văn – Nhung | Toán – Nhật | Sinh – TrungP | Văn – Đào | Văn – Cường | C.nghệ- N.Tuyết | Văn – Hạnh | Toán – Tuyết | Địa – Ngoan | Thể – Huệ | Toán – Lộc | Văn – Thu | |
4 | MT – Hương | Anh – Đ. Hà | Tin – VânP | Địa – Ngoan | Nhạc – Đào | Thể – Liên | Địa – Cường | Toán – L.Anh | Anh- T.TuyếtP | Sinh – Trung | Sinh – Thúy | Sử – Nhung | Thể – Huệ | |
7 | 1 | Anh – Đ. Hà | Sinh – Trung | Toán – Nhật | Anh – T.Tuyết | CNghệ -Thuấn | Anh – HườngP | Sử – Quỳnh | MT – Hương | Toán – Tuyết | Hoá – NgaP | GDCD – Tiện | Sử – Nhung | Thể – Huệ |
2 | Toán – Liên | GDCD – Tiện | Tin – VânP | Toán – Nhật | Sinh – Thúy | CNghệ -Thuấn | Lí – T.HạnhP | Anh – T.Tuyết | Nhạc – Thu | Địa – Ngoan | Văn – Hà | Lí – Tuyết | Hoá – NgaP | |
3 | Tin – VânP | CNghệ -Tuyết | CNghệ – Nhật | Sinh – Trung | Toán – Lộc | Toán – Liên | Anh – HườngP | Toán – L.Anh | CNghệ -Thuấn | Thể – Huệ | Lí – T.Hạnh | Văn – Hạnh | Toán – Mai | |
4 | Địa – Ngoan | Văn – Nhung | Thể – Quỳnh | GDCD – Tiện | Địa – Cường | MT – Hương | GDCD – Đào | Sử – Dũng | Anh – T.Tuyết | Văn – Hà | Hoá – NgaP | Văn – Hạnh | Anh – Đ. HàP |