DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9B | ||||||
TRƯỜNG THCS NAM THẮNG | ||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||
Sĩ số | 30 | |||||
Stt | Họ và tên | Ngày, tháng, năm | Lớp | Nữ | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Hoàng | Anh | 13/11/2004 | 9B | ||
2 | Phạm Quỳnh | Anh | 29/02/2004 | 9B | x | |
3 | Phạm Thị Hồng | Ánh | 14/11/2004 | 9B | x | |
4 | Phạm Thị Minh | Ánh | 18/10/2004 | 9B | x | |
5 | Nguyễn Văn | Cao | 09/03/2004 | 9B | ||
6 | Lâm Tiến | Dũng | 01/09/2004 | 9B | ||
7 | Nguyễn Thị | Duyên | 29/12/2004 | 9B | x | |
8 | Phùng Thị Mỹ | Duyên | 09/10/2004 | 9B | x | |
9 | Trương Thị Thanh | Giang | 29/11/2004 | 9B | x | |
10 | Phạm Bích | Hằng | 29/02/2004 | 9B | x | |
11 | Hoàng Thị Thuý | Hiền | 16/03/2004 | 9B | x | |
12 | Đặng Thị Ánh | Hồng | 21/09/2004 | 9B | x | |
13 | Lê Thị | Huyền | 19/07/2004 | 9B | x | |
14 | Đoàn Thị Thu | Hường | 07/09/2004 | 9B | x | |
15 | Lê Ngọc | Khang | 02/02/2004 | 9B | ||
16 | Dương Ngọc | Lân | 27/10/2003 | 9B | thiếu GKS | |
17 | Đặng Tuấn | Linh | 25/10/2004 | 9B | ||
18 | Nguyễn Đức | Phúc | 03/04/2004 | 9B | ||
19 | Phạm Minh | Phúc | 08/05/2004 | 9B | ||
20 | Hoàng Lê | Quang | 18/10/2004 | 9B | ||
21 | Nguyễn Anh | Quốc | 09/03/2004 | 9B | ||
22 | Trần Thị | Quỳnh | 21/07/2004 | 9B | ||
23 | Nguyễn Tiến | Thi | 08/04/2004 | 9B | ||
24 | Lê Văn | Thuận | 29/10/2004 | 9B | ||
25 | Đỗ Văn | Tới | 09/03/2004 | 9B | ||
26 | Phạm Vũ Thuỳ | Trang | 22/11/2004 | 9B | ||
27 | Bùi Văn | Tuấn | 29/03/2004 | 9B | ||
28 | Đỗ Văn | Vinh | 28/09/2004 | 9B | ||
29 | Lê Thị Hài | Yến | 21/11/2004 | 9B | x | |
30 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10/07/2004 | 9B | x |