DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9A | ||||||
TRƯỜNG THCS NAM THẮNG | ||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||
Sĩ số | 31 | |||||
Stt | Họ và tên | Ngày, tháng, năm | Lớp | Nữ | Ghi chú | |
1 | Đoàn Khắc | An | 27/09/2004 | 9A | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/04/2004 | 9A | x | |
3 | Phạm Ngọc | Ánh | 26/08/2004 | 9A | x | |
4 | Phạm Trung | Cao | 08/10/2004 | 9A | ||
5 | Phạm Thị Xuân | Đào | 09/09/2004 | 9A | x | |
6 | Đỗ Hồng | Đăng | 11/09/2004 | 9A | ||
7 | Lâm Thị | Hậu | 12/04/2004 | 9A | x | |
8 | Phạm Đình | Hiệp | 07/01/2004 | 9A | ||
9 | Lương Kim | Huệ | 13/10/2004 | 9A | x | |
10 | Nguyễn Văn | Khang | 17/09/2004 | 9A | ||
11 | Nguyễn Duy | Khánh | 07/10/2004 | 9A | ||
12 | Nguyễn Thị cẩm | Ly | 21/10/2004 | 9A | x | |
13 | Nguyễn Thế | Mạnh | 29/10/2004 | 9A | ||
14 | Nguyễn Thành | Nam | 28/10/2004 | 9A | ||
15 | Nguyễn Thị Phương | Nga | 27/12/2004 | 9A | x | |
16 | Lê Thị Thu | Phương | 10/03/2004 | 9A | x | |
17 | Lê Thu | Phương | 09/06/2004 | 9A | x | |
18 | Nguyễn Thu | Phượng | 26/11/2004 | 9A | x | |
19 | Lâm Anh | Quân | 05/04/2004 | 9A | ||
20 | Lâm Thị | Quế | 10/02/2004 | 9A | x | |
21 | Phạm Thị Thu | Quỳnh | 19/09/2004 | 9A | x | |
22 | Phạm Nhật | Thành | 28/08/2004 | 9A | ||
23 | Trần Quang | Thành | 16/01/2004 | 9A | ||
24 | Chu Văn | Thuận | 21/03/2004 | 9A | ||
25 | Lâm Thị | Thuỷ | 12/11/2004 | 9A | x | |
26 | Đinh Văn | Toàn | 01/11/2004 | 9A | ||
27 | Lê Ngọc | Tú | 12/11/2004 | 9A | ||
28 | Lâm Thanh | Tùng | 19/03/2004 | 9A | ||
29 | Nguyễn Văn | Tùng | 28/12/2004 | 9A | ||
30 | Bùi Thu | Uyên | 08/01/2004 | 9A | x | |
31 | Hoàng Thị | Yến | 07/11/2004 | 9A | x |